ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dito

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dito


ditto /'ditou/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như trên; cùng một thứ, cùng một loại
ditto suit → bộ quần áo cùng một thứ vải, bộ com lê

danh từ

, số nhiều dittos
  cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
six white shirts and six dittos of various colours → sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau
a suit of dittos → bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê
to say ditto to somebody → đồng ý với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…