ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dithyrambic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dithyrambic


dithyrambic /'diθi'ræmbik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian
  (thuộc) bài ca thần rượu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…