EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dithyrambic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dithyrambic
dithyrambic /'diθi'ræmbik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian
(thuộc) bài ca thần rượu
← Xem thêm từ dithyramb
Xem thêm từ dito →
Từ vựng liên quan
AM
am
bi
d
dithyramb
ic
it
mb
ra
ram
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…