Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divinities
divinity /di'viniti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thần thánh thần thánh the Divinity → đức Chúa người đáng tôn sùng, người được tôn sùng thân khoa học (ở trường đại học) Doctor of Divinity → tiến sĩ thần học ((viết tắt) D.D.)