EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
divot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
divot
divot /'divət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) tảng đất cỏ
← Xem thêm từ divorcée
Xem thêm từ divots →
Từ vựng liên quan
d
div
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…