ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ divots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divots


divot /'divət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt) tảng đất cỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…