ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dizzy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dizzy


dizzy /'dizi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt
  cao ngất (làm chóng mặt...)
  quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)

ngoại động từ


  làm hoa mắt, làm chóng mặt

Các câu ví dụ:

1. Many say they feel dizzy and get headaches every time the stench hits them.


Xem tất cả câu ví dụ về dizzy /'dizi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…