ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dizzying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dizzying


dizzy /'dizi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt
  cao ngất (làm chóng mặt...)
  quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)

ngoại động từ


  làm hoa mắt, làm chóng mặt

Các câu ví dụ:

1. In Vietnam, organized opposition to dizzying development at the expense of natural attractions or colonial heritages has found an unlikely ally: Facebook.


Xem tất cả câu ví dụ về dizzy /'dizi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…