ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doctor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doctor


doctor /'dɔktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bác sĩ y khoa
  tiến sĩ
Doctor of Mathematics → tiến sĩ toán học
  (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu)
  bộ phận điều chỉnh (ở máy)
  ruồi già (để câu cá)
  (từ cổ,nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái

ngoại động từ


  chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào
he is always doctoring himself → hắn ta cứ (uống) thuốc suốt
  cấp bằng bác sĩ y khoa cho
  thiến, hoạn
  sửa chữa, chấp vá (máy...)
  làm giả, giả mạo
  ((thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn...) (để làm kém phẩm chất)

nội động từ


  làm bác sĩ y khoa

Các câu ví dụ:

1. doctor Tran Chi Khoi, Ho Chi Minh City Hospital, said that the patient can move for such a long time because the blade penetrates without damaging nerves, blood vessels and tendons.


2. A doctor in central Vietnam has been fined VND5 million ($220) for calling on Minister of Health Nguyen Thi Kim Tien to resign on Facebook.


3. doctor Nguyen Trung Nguyen, director of the poison control center of Bach Mai Hospital in Hanoi, said Friday the deceased was elderly, has many background diseases and had suffered a serious bout of poisoning consuming Minh Chay vegan pate.


4. As his victims wept in a Michigan courtroom on Wednesday, disgraced long-time USA Gymnastics team doctor Larry Nassar was sentenced to up to 175 years in prison for abusing young female gymnasts who were entrusted to his care.


5. "  Larry Nassar, a former team USA Gymnastics doctor who pleaded guilty in November 2017 to sexual assault charges, stands during his sentencing hearing in Lansing, Michigan, U.


Xem tất cả câu ví dụ về doctor /'dɔktə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…