ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dodder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dodder


dodder /'dɔdə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) dây tơ hồng

nội động từ


  run run, run lẫy bẫy
  lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững
to dodder along → đi lẫy bẫy, đi lập cập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…