ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dodge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dodge


dodge /dɔdʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
  sự lẫn tránh (một câu hỏi...)
  thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới
a good dodge for remembering names → một mẹo hay để nhớ tên
  sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình
  sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm)

nội động từ


  chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)
  tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác
  rung lạc điệu (chuông chùm)

ngoại động từ


  né tránh
to dodge a blow → né tránh một đòn
  lẩn tránh
to dodge a question → lẩn tránh một câu hỏi
to dodge draft (military service) → lẩn tránh không chịu tòng quân
  dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai)
  hỏi lắt léo (ai)
  kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì)
to dodge about
to dodge in and out
  chạy lắt léo, lách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…