EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dogfishes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dogfishes
dogfish /'dɔgfiʃ/ (rock-salmon) /'rɔk,sæmən/
Phát âm
Ý nghĩa
salmon)
/'rɔk,sæmən/
danh từ
(động vật học) cá nhám góc
← Xem thêm từ dogfish
Xem thêm từ dogged →
Từ vựng liên quan
d
do
dog
dogfish
fish
fishes
he
is
sh
she
shes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…