EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doggedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doggedly
doggedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
gan lì, bền chí
rất, lắm, vô cùng
← Xem thêm từ dogged
Xem thêm từ doggedness →
Từ vựng liên quan
d
do
dog
dogged
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…