ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doggedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doggedness


doggedness /'dɔgidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì, tính dai dẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…