EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doggery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doggery
doggery /'dɔgəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chó (nói chung); đành chó
cách ăn ở chó má, cách cư xử chó má
← Xem thêm từ doggerel
Xem thêm từ doggie →
Từ vựng liên quan
d
do
dog
dogger
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…