ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doggery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doggery


doggery /'dɔgəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chó (nói chung); đành chó
  cách ăn ở chó má, cách cư xử chó má

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…