EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doggerel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doggerel
doggerel /'dɔgərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thơ dở, thơ tồi, vè
tính từ
dở, tồi, như vè
← Xem thêm từ dogger
Xem thêm từ doggery →
Từ vựng liên quan
d
do
dog
dogger
el
er
ere
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…