EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dolichofacial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dolichofacial
dolichofacial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có mặt dài
← Xem thêm từ dolichocranial
Xem thêm từ doling →
Từ vựng liên quan
ac
ch
ci
cia
d
do
fa
facia
facial
ho
ic
li
lich
of
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…