EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dolly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dolly
dolly /'dɔli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê)
gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...)
giùi khoan sắt
búa tan đinh
bàn chải để đánh bóng
← Xem thêm từ dolls
Xem thêm từ dolly-bag →
Từ vựng liên quan
d
do
doll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…