ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dolls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dolls


doll /dɔl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

động từ

, (thông tục) ((thường) + up)
  diện, mặc quần áo đẹp

Các câu ví dụ:

1. Known in Thai as "luuk thep" (child angels), the pricey dolls, which can cost up to $600, were first popularised a little over a year ago by celebrities who claimed dressing up and feeding the dolls had brought them professional success.

Nghĩa của câu:

Được biết đến trong tiếng Thái là "luuk thep" (thiên thần trẻ em), những con búp bê đắt tiền, có thể lên tới 600 đô la, lần đầu tiên được phổ biến cách đây hơn một năm bởi những người nổi tiếng tuyên bố rằng việc mặc quần áo và cho búp bê ăn đã mang lại thành công về mặt chuyên môn cho họ.


2. "Luuk thep" (child angel) dolls at the home of collector Mananya Boonmee.

Nghĩa của câu:

Búp bê "Luuk thep" (thiên thần nhí) tại nhà của nhà sưu tập Mananya Boonmee.


3. Photo by Christophe Archambault/ AFP Believers say the dolls -- many of which are blessed and have sacred scripts drawn on them by a monk -- contain the spirit of a real child and must be treated as a living being.

Nghĩa của câu:

Ảnh của Christophe Archambault / AFP Các tín đồ nói rằng những con búp bê - nhiều người trong số đó được ban phước và có chữ viết linh thiêng do một nhà sư vẽ trên chúng - chứa linh hồn của một đứa trẻ thực sự và phải được coi như một sinh linh.


4. The theory runs that those who look after their dolls like members of the family will see good fortune returned to them.

Nghĩa của câu:

Giả thuyết cho rằng những người chăm sóc búp bê của họ như các thành viên trong gia đình sẽ thấy vận may sẽ trở lại với họ.


5.   As a result, plastic dolls are now taking their seats at restaurant tables, cinemas and even on airplanes.

Nghĩa của câu:

Kết quả là, những con búp bê nhựa hiện đang chiếm chỗ ngồi của họ tại các bàn ăn trong nhà hàng, rạp chiếu phim và thậm chí trên máy bay.


Xem tất cả câu ví dụ về doll /dɔl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…