ex. Game, Music, Video, Photography

Photo by Christophe Archambault/ AFP Believers say the dolls -- many of which are blessed and have sacred scripts drawn on them by a monk -- contain the spirit of a real child and must be treated as a living being.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dolls. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo by Christophe Archambault/ AFP Believers say the dolls -- many of which are blessed and have sacred scripts drawn on them by a monk -- contain the spirit of a real child and must be treated as a living being.

Nghĩa của câu:

Ảnh của Christophe Archambault / AFP Các tín đồ nói rằng những con búp bê - nhiều người trong số đó được ban phước và có chữ viết linh thiêng do một nhà sư vẽ trên chúng - chứa linh hồn của một đứa trẻ thực sự và phải được coi như một sinh linh.

dolls


Ý nghĩa

@doll /dɔl/
* danh từ
- con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
* động từ, (thông tục) ((thường) + up)
- diện, mặc quần áo đẹp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…