bless /bles/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) ngoại động từ blessed
/'blest/, blest
/blest/
giáng phúc, ban phúc
((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc
to be blessed with good health → được may mắn là có sức khoẻ tốt
tôn sùng
cầu Chúa phù hộ cho
bless me!; bless my soul!
chao ôi; trời ôi!
blest if I saw him!
tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ
to have not a penny to bless oneself with
nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ