ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bless


bless /bles/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) ngoại động từ blessed
/'blest/, blest
/blest/
  giáng phúc, ban phúc
  ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc
to be blessed with good health → được may mắn là có sức khoẻ tốt
  tôn sùng
  cầu Chúa phù hộ cho
bless me!; bless my soul!
  chao ôi; trời ôi!
blest if I saw him!
  tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ
to have not a penny to bless oneself with
  nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…