EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dolomitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dolomitic
dolomitic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc đolomit
← Xem thêm từ dolomite
Xem thêm từ dolomitize →
Từ vựng liên quan
d
do
ic
it
lo
mi
om
omit
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…