ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ donkey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng donkey


donkey /'dɔɳki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con lừa
  người ngu đần (như lừa)
  Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ
  (kỹ thuật) (như) donkey engine
donkey's years
  (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
to talk the hind leg off a donkey
  (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…