EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
donnish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
donnish
donnish /'dɔniʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại
← Xem thêm từ donning
Xem thêm từ donnishness →
Từ vựng liên quan
d
do
don
is
ni
on
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…