EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doodled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doodled
doodle /'du:dl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
nội động từ
viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc
← Xem thêm từ doodle-bug
Xem thêm từ doodles →
Từ vựng liên quan
d
do
doodle
led
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…