ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doodles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doodles


doodle /'du:dl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc

nội động từ


  viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc

Các câu ví dụ:

1. This is the third time Google has included Vietnamese doodles in its doodles.


Xem tất cả câu ví dụ về doodle /'du:dl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…