doodle /'du:dl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
nội động từ
viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc
Các câu ví dụ:
1. This is the third time Google has included Vietnamese doodles in its doodles.
Xem tất cả câu ví dụ về doodle /'du:dl/