ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dormouse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dormouse


dormouse /'dɔ:maus/ (dormice) /'dɔ:mais/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dormice
  (động vật học) chuột sóc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…