EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dory
dory /'dɔ:ri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá dây gương; cá dây Nhật bản ((cũng) John Dory)
danh từ
thuyền đánh cá Bắc mỹ
← Xem thêm từ dortour
Xem thêm từ dos →
Từ vựng liên quan
d
do
dor
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…