EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dortour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dortour
dortour /'dɔ:tə/ (dortour) /'dɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng ngủ (ở thư viện)
← Xem thêm từ dorter
Xem thêm từ dory →
Từ vựng liên quan
d
do
dor
or
ort
ou
our
to
tour
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…