EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dosimetries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dosimetries
dosimetry /dou'simitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép đo liều lượng
liều lượng học
← Xem thêm từ dosimetric
Xem thêm từ dosimetry →
Từ vựng liên quan
d
do
dos
me
met
os
ri
si
tri
tries
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…