ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doss

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doss


doss /dɔs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)

nội động từ


  (từ lóng) ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…