ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dote

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dote


dote /dout/ (doat) /dout/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)
  ((thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…