ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dotation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dotation


dotation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  việc cấp của hồi môn
  việc tặng cấp, quyên giúp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…