EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dotation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dotation
dotation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc cấp của hồi môn
việc tặng cấp, quyên giúp
← Xem thêm từ dotards
Xem thêm từ dote →
Từ vựng liên quan
at
d
do
dot
ion
on
ot
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…