ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doublet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doublet


doublet /'dʌblit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay)
  chiếc cặp đôi (một chiếc trong bộ đôi)
  (ngôn ngữ học) từ sinh đôi
  (số nhiều) số đôi (của hai con súc sắc cùng gieo một lúc)
  bộ đôi (hai con chim cùng bị bắn rơi một lúc bằng súng hai nòng)
  cặp đôi thấu kính (kính hiển vi...)
  (điện học) cặp đôi, nhóm đôi, vạch đôi; cặp điện tử

@doublet
  (máy tính) nhị tử; lưỡng cực
  three dimensional d. nhị tử ba chiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…