doubles
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(quần vợt) trận đánh đôi (đôi này đánh đôi kia)
Các câu ví dụ:
1. On a typical day, he catches a few kilograms of eels, but that number doubles when his luck comes.
Xem tất cả câu ví dụ về doubles
* danh từ
(quần vợt) trận đánh đôi (đôi này đánh đôi kia)
1. On a typical day, he catches a few kilograms of eels, but that number doubles when his luck comes.