ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doubles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doubles


doubles

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (quần vợt) trận đánh đôi (đôi này đánh đôi kia)

Các câu ví dụ:

1. On a typical day, he catches a few kilograms of eels, but that number doubles when his luck comes.


Xem tất cả câu ví dụ về doubles

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…