ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doubling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doubling


doubling /'dʌbliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi
  sự trùng lặp
  (kỹ thuật); (nghành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi
  (sân khấu); (điện ảnh) sự đóng thay thế
  sự rẽ ngoặc thình lình (khi chạy trốn)
  thủ đoạn quanh co;
  sự nói quanh co

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…