ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doughnuts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doughnuts


doughnut /'dounʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh rán
it is dillars to doughnuts
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn, chắc như đinh đóng cột, không còn nghi ngờ gì nữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…