EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dought
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dought
dow /dau/ (dow) /dau/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền buồm A rập (thường chỉ có một buồng, trọng tải 200 tấn)
← Xem thêm từ doughnuts
Xem thêm từ doughtier →
Từ vựng liên quan
d
do
dough
ou
ought
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…