ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doughy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doughy


doughy /'doui/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mềm nhão (như bột nhào)
  chắc không nở (bánh)
  bềnh bệch (da mặt)
  đần, đần độn (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…