EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doughty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doughty
doughty /'dauti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc
← Xem thêm từ doughtiness
Xem thêm từ doughy →
Từ vựng liên quan
d
do
dough
dought
ou
ought
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…