ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dowsers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dowsers


dowser /'dauzə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…