ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doxologies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doxologies


doxology /dɔk'sɔlədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) bài tụng ca, bài tán ca (Chúa Giê xu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…