EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drabble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drabble
drabble /'dræbl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn
ngoại động từ
vấy bùn, vấy nước bẩn (vào ai)
kéo lê (ai) trong bùn
← Xem thêm từ drabbet
Xem thêm từ drably →
Từ vựng liên quan
ab
abb
bl
d
drab
ra
rabble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…