ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ draggle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng draggle


draggle /'drægl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)

nội động từ


  kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)
  tụt hậu, tụt lại đằng sau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…