ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dragoons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dragoons


dragoon /drə'gu:n/ (dragon) /drə'gu:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) kỵ binh
  người hung dữ
  (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon)

ngoại động từ


  đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh)
  bức hiếp (ai phải làm gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…