EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drakes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drakes
drake /dreik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phù du (làm) mồi câu
danh từ
vịt đực
to make ducks and drakes
(xem) duck
to play ducks and drakes with
(xem) duck
← Xem thêm từ drake
Xem thêm từ dram →
Từ vựng liên quan
d
drake
ra
rake
rakes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…