EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dreadnoughts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dreadnoughts
dreadnought /'drednɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (hàng hải)
vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão)
tàu chiến đretnot (từ sau đại chiến I)
← Xem thêm từ dreadnought
Xem thêm từ dreads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
d
dread
dreadnought
ea
no
nought
noughts
ou
ought
re
read
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…