ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dreadnoughts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dreadnoughts


dreadnought /'drednɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (hàng hải)
  vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão)
  tàu chiến đretnot (từ sau đại chiến I)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…