dry /drai/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khô, cạn, ráo
a spell of dry cold → đợt rét khô
dry eyes → mắt ráo hoảnh
a dry leaf → lá khô
a dry well → giếng cạn
to die a dry death → chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu)
khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ
to feel dry → khát khô cổ
cạn sữa, hết sữa (bò cái...)
khan (ho)
dry cough → ho khan
nhạt, không bơ
dry bread → bánh nhạt, bánh không bơ
nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu)
khô khan, vô vị, không thú vị
a dry subject → một vấn đề khô khan
vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh
a dry reception → cuộc đón tiếp lạnh nhạt
a dry jest → lời nói đùa tỉnh khô
dry thanks → lời cảm ơn cụt lủn
không thêm bớt; rành rành
dry facts → sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành
khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm rượu
a dry country → xứ cấm rượu
to go dry → chấp nhận (tán thành) luật cấm rượu
khách quan, không thành kiến, vô tư
dry light → quan niệm khách quan
'expamle'>not dry hebind the ears
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu
danh từ
, số nhiều drys, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)vật khô; nơi khô
người tán thành cấm rượu
ngoại động từ
làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn
=to dry one's tears → lau khô nước mắt
làm cho (bò cái...) hết sữa
nội động từ
khô đi, khô cạn đi
'expamle'>to dry up
làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...)
(thông tục), (thường), lời mệnh lệnh không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữa
=dry up → thôi đi!, im đi!
(sân khấu) quên vở (diễn viên)
@dry
khô ráo // làm khô