ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drip

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drip


drip /drip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt
  nước chảy nhỏ giọt
  (kiến trúc) mái hắt
  (từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu

nội động từ


  chảy nhỏ giọt
  ((thường) + with) ướt sũng, ướt đẫm
to be driping wet → ướt sũng, ướt đẫm
to drip with blood → đẫm máu, máu đầm đìa chảy thành giọt

ngoại động từ


  để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…