ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drip-drop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drip-drop


drip-drop /'dripdrɔp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng (nhỏ giọt) tí tách
  sự nhỏ giọt dai dẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…