ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drip-dry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drip-dry


drip-dry /'dripdrai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (không vắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…